-
T/B ĐO LƯỜNG KIỂM NGHIỆM
- Than - Cốc - Khoáng sản
-
Bia - Rượu - Nước giải khát
- Đường hóa - Malt mashing
- CO2 trong chai - Inpack CO2
- CO2 trong tank - CO2 Gehaltemeter
- O2 - Oxygen meter
- Phân tích bia - Beer Analyzer
- Kiểm tra malt - Friabilimeter
- Bảo quản bia - Forcing test
- pH trong Bia - Beer pH meter
- Độ đục trong bia - Beer Haze Meter
- SO2 trong rượu - SO2 in Wine
- Axit trong rượu - Acid in wine
- Đo màu - Color meter
- Cu, Fe trong rượu - Cu, Fe in Wine
- Đường trong rượu - Sugars in wine
- pH trong rượu - pH in wine
- Axit Tartaric trong rượu
- Chuẩn độ axit cho nước hoa quả
- Khúc xạ kế - Refractometer
- Máy đo độ ẩm - Moisture tester
- KÍNH HIỂN VI
-
THIẾT BỊ PHÒNG THÍ NGHIỆM
- Máy quang phổ
- Hệ thống sắc ký
- Cân
- Thiết bị đo tính chất vật lý
- Thiết bị điện hóa
- Tủ sấy
- Tủ ấm
- Lò nung và thiết bị gia nhiệt
- Máy ly tâm
- Tủ vô trùng/an toàn sinh học
- Bể rửa siêu âm
- Máy khuấy
- Máy lắc / Bể điều nhiệt
- Bơm chân không
- Hệ thống cất quay
- Hệ thống lọc nước siêu sạch
- Máy cất nước
- Thiết bị thanh trùng
- Dụng cụ cho hóa sinh và y học
- Tủ lạnh âm sâu
- Thiết bị phân tích môi trường
- THIẾT BỊ GIÁO DỤC & DẠY NGHỀ
-
Email:
info@thanhantd.com -
Hotline
0934999080
Hệ thống thử nghiệm RDI
Với cùng một lò nung và hệ thống điều khiển, được tích hợp với các thiết bị đo lưu lượng khí thích hợp sử dụng với các loại ống phản ứng và chương trình điều khiển nhiệt độ cụ thể, cho phép thực hiện các bài thử nghiệm trên nguyên liệu quặng sắt thô như viên quặng (ore pellets), khối quặng (lumps), quặng thiêu kết (sinter), hoặc trên than cốc (coke), vôi (lime),… theo các tiêu chuẩn như: ISO 7215, ISO 4696-1, ISO 4696-2, ISO 4695, ISO 8371, ISO 4698, ISO 11258.
Bảng dưới đây cho thấy cách cấu hình hệ thống thử nghiệm đa chỉ tiêu được sản xuất bởi R.B.Automazione để thực hiện một số thử nghiệm:
Tiêu chuẩn |
Thử nghiệm |
Loại vật liệu |
Loại ống phản ứng |
|
|
|
|
|
Thiết bị phụ trợ |
||||||||||||||
ISO 4696-1 |
Disintegration Độ tan rã |
Quặng sắt |
Loại A |
500 |
60 |
|
20 |
20 |
TB 3000 |
||||||||||||||
ISO 4695 |
Reducibility Độ khử |
Quặng sắt |
Loại A |
950 |
240 |
|
50 |
25-50 |
---- |
||||||||||||||
ISO 7215 |
Relative reducibility Độ khử tương đối |
Quặng sắt |
Loại A |
900 |
180 |
|
15 |
5-15 |
---- |
||||||||||||||
ISO 4696-2 |
Reduction Disintegration Độ suy giảm - tan rã |
Quặng sắt |
Loại A |
550 |
30 |
|
15 |
15 |
TB 3000 |
||||||||||||||
ISO 4698 |
Free swelling Độ nở tự do |
Quặng sắt |
Loại A |
900 |
60 |
|
15 |
10 |
1. Pellets support |
||||||||||||||
ISO 8371 |
Decrepitation Độ suy giảm kích thước |
Quặng sắt |
Loại A |
700 |
30 |
|
-- |
-- |
---- |
||||||||||||||
ISO 11258 |
Reducibility for direct reduction Độ khử cho suy giảm trực tiếp |
Quặng sắt |
Loại A |
800 |
90 |
|
50 |
25 |
---- |